IFRS Là Gì? Vì Sao Doanh Nghiệp Nên Quan Tâm?
Với xu hướng toàn cầu hóa và yêu cầu minh bạch trong báo cáo tài chính, IFRS đang trở thành xu hướng không thể bỏ qua. Nhưng cụ thể, IFRS là gì và vì sao doanh nghiệp tại Việt Nam nên quan tâm? Hãy cùng Văn bản Kế toán tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. IFRS là gì?
IFRS (International Financial Reporting Standards) là bộ chuẩn mực kế toán quốc tế được phát triển và duy trì bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB). IFRS được thiết kế để tạo ra một ngôn ngữ chung trong kế toán, giúp các doanh nghiệp trên toàn cầu lập và trình bày báo cáo tài chính một cách nhất quán, minh bạch và dễ so sánh.
Mục tiêu của IFRS
Minh bạch: IFRS yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin tài chính chính xác và đáng tin cậy, giúp nhà đầu tư và các bên liên quan hiểu rõ tình hình tài chính.
So sánh: Với một chuẩn mực thống nhất, các báo cáo tài chính có thể được so sánh dễ dàng giữa các doanh nghiệp trên toàn cầu.
Toàn cầu hóa: IFRS hỗ trợ các doanh nghiệp hoạt động trên thị trường quốc tế, giúp giảm thiểu các rào cản ngôn ngữ và pháp lý.
Lịch sử hình thành IFRS bắt đầu từ năm 1973 với sự ra đời của Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC), nơi phát triển Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS). Đến năm 2001, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) thay thế IASC và giới thiệu bộ Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), nhằm tạo ra ngôn ngữ kế toán chung trên toàn cầu. Từ đó, IFRS dần thay thế IAS và được hơn 140 quốc gia áp dụng, bao gồm các nền kinh tế lớn. IFRS tiếp tục phát triển để phản ánh những thay đổi trong kinh doanh, hỗ trợ tính minh bạch và khả năng so sánh trong báo cáo tài chính, đồng thời là bước đi quan trọng trong quá trình hội nhập quốc tế của doanh nghiệp.
>>> Tham khảo: Khóa Học IFRS Phù Hợp Với Những Đối Tượng Nào? Học Ở Đâu Tốt?
2. Khác biệt giữa IFRS và VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam)
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp thường sử dụng VAS (Vietnamese Accounting Standards) để lập báo cáo tài chính. Tuy nhiên, IFRS và VAS có nhiều điểm khác biệt đáng chú ý:
Nguyên tắc và cách tiếp cận
IFRS: Dựa trên nguyên tắc (principle-based). Tập trung vào việc cung cấp thông tin trung thực và hợp lý, cho phép doanh nghiệp linh hoạt áp dụng các quy tắc theo tình hình cụ thể.
VAS: Dựa trên quy định (rule-based). Cụ thể hóa từng quy tắc, ít linh hoạt hơn và phụ thuộc vào hướng dẫn chi tiết từ Bộ Tài chính.
Phạm vi áp dụng
IFRS: Được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu (hơn 140 quốc gia) và dành cho các doanh nghiệp muốn minh bạch tài chính ở tầm quốc tế.
VAS: Chỉ áp dụng tại Việt Nam, phù hợp với môi trường pháp lý và kinh tế trong nước.
Báo cáo tài chính
IFRS: Yêu cầu báo cáo tài chính bao gồm 5 phần:
- Báo cáo tình hình tài chính (Bảng cân đối kế toán).
- Báo cáo thu nhập toàn diện.
- Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp).
- Thuyết minh báo cáo tài chính.
VAS: Thông thường bao gồm 4 phần:
- Bảng cân đối kế toán.
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (thường là phương pháp gián tiếp).
- Thuyết minh báo cáo tài chính. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu không bắt buộc.
Xác định giá trị tài sản
IFRS: Cho phép sử dụng giá trị hợp lý (fair value) để đo lường tài sản và nợ phải trả, giúp phản ánh chính xác giá trị hiện tại.
VAS: Chủ yếu dựa trên giá gốc (historical cost), dẫn đến việc thông tin có thể không phản ánh đúng giá trị thị trường.
Ghi nhận doanh thu
IFRS (IFRS 15): Dựa trên mô hình 5 bước, tập trung vào quyền lợi và nghĩa vụ kinh tế của giao dịch.
VAS: Quy định doanh thu khi hàng hóa đã được chuyển giao và doanh nghiệp có quyền thu tiền; không tập trung vào giá trị kinh tế dài hạn của hợp đồng.
Xử lý công cụ tài chính
IFRS (IFRS 9): Quy định chi tiết về đo lường, phân loại và ghi nhận công cụ tài chính.
VAS: Không có chuẩn mực cụ thể về công cụ tài chính, chủ yếu dựa vào quy định kế toán truyền thống.
Lập dự phòng
IFRS: Dựa trên mô hình expected credit loss (tổn thất tín dụng kỳ vọng), tức là dự phòng trước cho rủi ro.
VAS: Dựa trên tổn thất thực tế xảy ra.
Thuế thu nhập hoãn lại
IFRS (IAS 12): Quy định rõ ràng về thuế thu nhập hoãn lại (Deferred Tax), bao gồm cả tài sản và nợ.
VAS: Không quy định rõ về thuế thu nhập hoãn lại.
Hợp nhất báo cáo tài chính
IFRS (IFRS 10, IFRS 11): Yêu cầu hợp nhất đầy đủ các công ty con nếu doanh nghiệp có quyền kiểm soát.
VAS: Phạm vi và cách hợp nhất thường đơn giản hơn, thiếu các hướng dẫn chi tiết.
Ghi nhận thuê tài sản
IFRS (IFRS 16): Tất cả các hợp đồng thuê tài sản (trừ một số ngoại lệ nhỏ) phải ghi nhận là tài sản và nợ phải trả.
VAS: Không bắt buộc ghi nhận toàn bộ tài sản thuê, chỉ ghi nhận theo hình thức thuê tài chính.
Tóm lại, IFRS mang tính toàn cầu, minh bạch và phức tạp hơn, phù hợp với doanh nghiệp đa quốc gia hoặc doanh nghiệp niêm yết. VAS lại đơn giản, phù hợp với môi trường kế toán và pháp lý tại Việt Nam nhưng thiếu tính linh hoạt và cập nhật theo thông lệ quốc tế.
3. Lợi ích của IFRS đối với doanh nghiệp
– Minh bạch và đáng tin cậy hơn
Thông tin tài chính chính xác: IFRS cho phép doanh nghiệp đo lường tài sản, nợ phải trả, và các khoản mục khác theo giá trị hợp lý, phản ánh đúng tình hình tài chính thực tế.
Tăng độ tin cậy: Các báo cáo tài chính được lập theo IFRS thường minh bạch, dễ hiểu hơn đối với nhà đầu tư và các bên liên quan.
– Tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn quốc tế
Thu hút nhà đầu tư: Nhà đầu tư quốc tế thường quen thuộc với IFRS, việc áp dụng giúp họ dễ dàng đánh giá và so sánh doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh trên toàn cầu.
Tăng khả năng vay vốn: Các tổ chức tài chính quốc tế thường yêu cầu báo cáo tài chính theo IFRS để xem xét các khoản vay hoặc hỗ trợ vốn.
– Tính nhất quán và dễ so sánh
Chuẩn mực chung: IFRS là hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế, giúp doanh nghiệp đảm bảo tính nhất quán trong việc lập báo cáo tài chính.
Dễ so sánh: Nhà đầu tư và đối tác có thể dễ dàng so sánh giữa doanh nghiệp với các công ty khác trên thế giới.
– Cải thiện quản lý tài chính nội bộ
Hỗ trợ ra quyết định: Các quy định trong IFRS, như đo lường giá trị hợp lý hoặc quản lý rủi ro tài chính, giúp ban lãnh đạo hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và ra quyết định hiệu quả hơn.
Quản lý tài sản tốt hơn: IFRS yêu cầu định giá tài sản và nợ phải trả sát với giá trị thực, giúp doanh nghiệp quản lý nguồn lực chính xác hơn.
– Thuận lợi khi niêm yết trên sàn quốc tế
Yêu cầu bắt buộc: Đối với các công ty muốn niêm yết trên các sàn giao dịch lớn (như NYSE, LSE), báo cáo tài chính theo IFRS là điều kiện tiên quyết.
Tăng giá trị thương hiệu: Việc áp dụng IFRS cho thấy doanh nghiệp tuân thủ các chuẩn mực quốc tế, cải thiện hình ảnh và uy tín.
– Hỗ trợ hội nhập kinh tế
Đáp ứng xu hướng toàn cầu: Áp dụng IFRS giúp doanh nghiệp hòa nhập tốt hơn vào nền kinh tế toàn cầu.
Tăng cường hợp tác: Doanh nghiệp có thể dễ dàng hợp tác với các đối tác nước ngoài nhờ sử dụng ngôn ngữ tài chính chung.
– Tối ưu hóa việc kiểm toán
Giảm thời gian kiểm toán: Các chuẩn mực IFRS rõ ràng giúp quá trình kiểm toán nhanh hơn, giảm chi phí và thời gian.
Hợp tác hiệu quả: Các công ty kiểm toán quốc tế dễ dàng hiểu và thực hiện kiểm toán dựa trên các báo cáo IFRS.
– Phù hợp với xu hướng phát triển tại Việt Nam
Chuẩn bị cho chuyển đổi: Chính phủ Việt Nam đã ban hành lộ trình áp dụng IFRS nhằm thúc đẩy hội nhập và nâng cao tính minh bạch của thị trường tài chính.
Dẫn đầu xu hướng: Doanh nghiệp sớm áp dụng IFRS sẽ có lợi thế cạnh tranh khi thị trường Việt Nam tiến gần hơn với các chuẩn mực quốc tế.
4. Thách thức khi áp dụng IFRS
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc áp dụng IFRS cũng đi kèm với không ít khó khăn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam:
– Chi phí cao: Doanh nghiệp cần đầu tư vào các khóa đào tạo nhân sự, cập nhật phần mềm kế toán và thuê chuyên gia tư vấn. Điều này có thể tạo áp lực lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
– Thiếu chuyên gia và kiến thức IFRS: Nhân sự kế toán tại Việt Nam hiện nay chưa được đào tạo bài bản về IFRS, dẫn đến sự thiếu hụt nguồn lực chất lượng cao.
– Khác biệt với VAS: Các doanh nghiệp đã quen thuộc với VAS có thể gặp khó khăn khi phải thay đổi tư duy và quy trình làm việc để đáp ứng yêu cầu của IFRS.
5. Doanh nghiệp cần làm gì để chuẩn bị áp dụng IFRS?
– Đào tạo nhân sự
Đăng ký các khóa học chuyên sâu như CertIFR hoặc DipIFR để nhân sự hiểu rõ về chuẩn mực IFRS.
Lựa chọn trung tâm đào tạo uy tín như Trung tâm Lê Ánh hoặc tham gia các khóa học trực tuyến của ACCA.
– Cập nhật hệ thống kế toán
Nâng cấp phần mềm kế toán để đáp ứng yêu cầu của IFRS.
Thay đổi quy trình lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
– Thuê chuyên gia tư vấn: Tìm đến các chuyên gia hoặc tổ chức tư vấn có kinh nghiệm trong việc áp dụng IFRS để được hướng dẫn chi tiết.
6. Tài liệu học IFRS và các khóa đào tạo liên quan
Nếu bạn hoặc doanh nghiệp của bạn đang chuẩn bị áp dụng IFRS, việc tham gia các khóa học chuyên sâu là rất cần thiết. Một số chương trình đào tạo nổi bật bao gồm:
CertIFR (Certificate in IFRS): Chứng chỉ quốc tế do ACCA cung cấp, dành cho người mới bắt đầu.
DipIFR (Diploma in IFRS): Dành cho kế toán có kinh nghiệm, chương trình chuyên sâu hơn để làm việc với IFRS.
Khóa học IFRS tại Lê Ánh: Chương trình đào tạo cung cấp kiến thức vững chắc không chỉ giúp học viên thi đỗ chứng chỉ mà còn nâng cao kinh nghiệm thực tế. Với đội ngũ giảng viên là những chuyên gia hàng đầu về IFRS thiết kế lộ trình học và thi chứng chỉ CertIFR cực kỳ tối ưu và hiệu quả
Việc áp dụng IFRS không chỉ là xu hướng tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao uy tín, tăng khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế. Mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng với lộ trình rõ ràng và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, doanh nghiệp hoàn toàn có thể chuyển đổi thành công từ VAS sang IFRS. Nếu bạn là kế toán, nhà quản lý tài chính hoặc chủ doanh nghiệp, hãy bắt đầu tìm hiểu và chuẩn bị ngay từ bây giờ để sẵn sàng đón nhận thay đổi quan trọng này!
Hy vọng bài viết trên của Văn bản Kế toán đã giúp bạn trả lời được câu hỏi: IFRS là gì và vì sao doanh nghiệp nên quan tâm.
>>> Xem thêm: TOP 10 Khóa Học Kế Toán Ở Đâu Tốt Nhất Hiện Nay