Chuyển Đổi Từ VAS Sang IFRS Tại Việt Nam: Có Bắt Buộc Không?

Chuyển Đổi Từ VAS Sang IFRS Tại Việt Nam: Có Bắt Buộc Không?

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) đã trở thành xu hướng tất yếu của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, đối với nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam, việc chuyển đổi từ Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang IFRS vẫn đang đặt ra không ít thách thức.

Trong bài viết này, hãy cùng Văn bản Kế toán đi tìm hiểu “Liệu chuyển đổi từ VAS sang IFRS có bắt buộc không?“, đồng thời đánh giá những lợi ích, khó khăn và các bước chuẩn bị cần thiết để doanh nghiệp Việt Nam có thể thích ứng với sự thay đổi này một cách hiệu quả.

1. Tổng quan về VAS và IFRS

a. VAS (Vietnam Accounting Standards)

Định nghĩa và phạm vi áp dụng:

Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là tập hợp các quy định và hướng dẫn được ban hành bởi Bộ Tài chính, nhằm cung cấp nguyên tắc và phương pháp để lập báo cáo tài chính tại Việt Nam. VAS được áp dụng cho các doanh nghiệp trong nước và một số doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, ngoại trừ một số tổ chức đặc thù như ngân hàng hoặc công ty bảo hiểm.

Đặc điểm của VAS:

  • VAS dựa trên nguyên tắc kế toán truyền thống, chịu ảnh hưởng nhiều từ Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) trước đây.
  • Nhấn mạnh đến việc tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam và đặc thù của nền kinh tế trong nước.
  • Các báo cáo tài chính theo VAS chủ yếu phục vụ mục đích quản lý nội bộ và cơ quan thuế.

Hạn chế trong bối cảnh kinh tế hiện nay

Thiếu tính cập nhật: Các chuẩn mực VAS được xây dựng từ nhiều năm trước và không hoàn toàn bắt kịp với sự thay đổi của kinh tế toàn cầu.

Khả năng so sánh thấp: Báo cáo tài chính theo VAS khó so sánh với các chuẩn mực kế toán quốc tế do sự khác biệt về cách ghi nhận và đo lường.

Thiếu minh bạch: Một số chuẩn mực chưa đảm bảo tính minh bạch và không phản ánh đầy đủ bản chất kinh tế của giao dịch.

b. IFRS (International Financial Reporting Standards)

Định nghĩa và phạm vi áp dụng:

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) là hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu. IFRS tập trung vào việc phản ánh bản chất kinh tế của giao dịch hơn là hình thức pháp lý.

IFRS được áp dụng tại hơn 140 quốc gia, bao gồm hầu hết các nền kinh tế phát triển và đang phát triển. Đối tượng áp dụng là các công ty niêm yết, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, hoặc các tổ chức có nhu cầu tiếp cận nguồn vốn quốc tế.

Lợi ích của IFRS trong việc nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính:

Tăng tính minh bạch: Báo cáo tài chính theo IFRS phản ánh chính xác và toàn diện hơn bản chất kinh tế của các giao dịch, giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.

Nâng cao khả năng so sánh: IFRS cung cấp một ngôn ngữ kế toán chung, giúp các nhà đầu tư, cổ đông, và tổ chức tài chính so sánh dữ liệu tài chính giữa các doanh nghiệp tại các quốc gia khác nhau một cách dễ dàng.

Thu hút vốn đầu tư: Việc áp dụng IFRS tạo sự tin cậy cho các nhà đầu tư quốc tế, từ đó giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn trên các thị trường tài chính toàn cầu.

Phản ánh giá trị thực: IFRS ưu tiên cách tiếp cận giá trị hợp lý, cho phép báo cáo tài chính thể hiện giá trị thực của tài sản và nợ phải trả, thay vì chỉ dựa trên giá trị lịch sử như VAS.

Tăng tính chuyên nghiệp: IFRS yêu cầu doanh nghiệp nâng cao trình độ chuyên môn của đội ngũ kế toán, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý tài chính nội bộ.

Trong khi VAS hiện vẫn phù hợp với bối cảnh kinh tế nội địa, IFRS đang được khuyến khích áp dụng tại Việt Nam như một phần trong chiến lược hội nhập quốc tế. Việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS không chỉ là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch và khả năng cạnh tranh, mà còn là thách thức lớn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

2. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam

Việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam được thực hiện theo lộ trình do Bộ Tài chính đề ra, với mục tiêu từng bước chuyển đổi từ VAS sang IFRS, đảm bảo phù hợp với điều kiện kinh tế và năng lực của doanh nghiệp trong nước. Lộ trình được chia thành ba giai đoạn cụ thể:

Giai đoạn 1: Chuẩn bị (2019 – 2021)

Trong giai đoạn này, Bộ Tài chính tập trung xây dựng các điều kiện cần thiết để chuẩn bị cho việc triển khai IFRS, bao gồm:

Xây dựng cơ chế và tài liệu hướng dẫn: Phát hành các văn bản pháp lý và tài liệu hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận và áp dụng IFRS.

Đào tạo nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa học và chương trình đào tạo cho đội ngũ kế toán, kiểm toán, và các bên liên quan để nắm bắt yêu cầu và kỹ thuật của IFRS.

>>> Tham khảo: Khóa học Chuyển đổi Báo cáo tài chính từ VAS sang IFRS

Tăng cường năng lực của cơ quan quản lý: Chuẩn bị đội ngũ chuyên gia có đủ năng lực để hỗ trợ và giám sát việc thực hiện IFRS trong các doanh nghiệp.

Giai đoạn 2: Tự nguyện áp dụng (2022 – 2025)

Trong giai đoạn này, các doanh nghiệp có nhu cầu và đủ nguồn lực được phép tự nguyện áp dụng IFRS. Mục tiêu là tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tiếp cận với IFRS trước khi triển khai bắt buộc.

Đối tượng áp dụng tự nguyện bao gồm:

  • Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn.
  • Công ty niêm yết: Những doanh nghiệp đã niêm yết trên sàn chứng khoán cần minh bạch tài chính để thu hút nhà đầu tư quốc tế.
  • Công ty đại chúng quy mô lớn chưa niêm yết: Đáp ứng yêu cầu báo cáo tài chính phù hợp với chuẩn mực quốc tế.
  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Những doanh nghiệp này thường phải lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế để đáp ứng yêu cầu của công ty mẹ hoặc đối tác nước ngoài.

Giai đoạn 3: Bắt buộc áp dụng (sau năm 2025)

Sau khi đánh giá tình hình triển khai IFRS trong giai đoạn tự nguyện, Bộ Tài chính sẽ xác định thời điểm và đối tượng áp dụng bắt buộc, cụ thể như sau:

Đối tượng bắt buộc áp dụng:

  • Các doanh nghiệp đã tự nguyện áp dụng IFRS trong giai đoạn trước.
  • Các doanh nghiệp khác đủ năng lực và đáp ứng điều kiện để áp dụng IFRS, như các công ty niêm yết, công ty đại chúng lớn và tập đoàn Nhà nước.

Quy định cụ thể: Bộ Tài chính sẽ ban hành các hướng dẫn chi tiết về việc bắt buộc áp dụng IFRS, bao gồm thời gian, quy trình, và các hỗ trợ cần thiết.

Chuyển Đổi Từ VAS Sang IFRS Tại Việt Nam: Có Bắt Buộc Không?

3. Tính bắt buộc của việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS

Thời điểm hiện tại (2024):

Hiện tại, việc áp dụng IFRS tại Việt Nam vẫn nằm trong giai đoạn tự nguyện, phù hợp với lộ trình mà Bộ Tài chính đã công bố. Điều này có nghĩa là:

Các doanh nghiệp có thể tự lựa chọn giữa việc tiếp tục sử dụng Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hoặc chuyển đổi sang IFRS, dựa trên nhu cầu kinh doanh, năng lực tài chính, và đội ngũ nhân sự.

Những doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, các công ty niêm yết hoặc tập đoàn kinh tế lớn thường ưu tiên áp dụng IFRS để đáp ứng yêu cầu của đối tác quốc tế và nâng cao tính minh bạch.

Tuy nhiên, không có quy định bắt buộc nào yêu cầu tất cả các doanh nghiệp phải áp dụng IFRS vào thời điểm này.

Trong tương lai (sau năm 2025):

Từ năm 2025 trở đi, việc áp dụng IFRS dự kiến sẽ trở nên bắt buộc đối với một số loại hình doanh nghiệp, theo lộ trình được Bộ Tài chính đề xuất.

Đối tượng bắt buộc:

  • Các công ty mẹ của tập đoàn Nhà nước.
  • Các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
  • Các doanh nghiệp đại chúng quy mô lớn.
  • Các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Các yêu cầu cần chuẩn bị:

  • Nâng cao năng lực của đội ngũ kế toán, kiểm toán viên để đáp ứng các tiêu chuẩn IFRS.
  • Đầu tư vào hệ thống phần mềm và quy trình tài chính để đảm bảo việc lập báo cáo tài chính phù hợp với IFRS.
  • Doanh nghiệp cần theo dõi chặt chẽ các thông báo và hướng dẫn chi tiết từ Bộ Tài chính để lập kế hoạch chuyển đổi kịp thời.

4. Lợi ích và thách thức khi chuyển đổi từ VAS sang IFRS

a. Lợi ích khi chuyển đổi từ VAS sang IFRS

Nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính:

IFRS yêu cầu báo cáo tài chính phản ánh trung thực và đầy đủ bản chất kinh tế của các giao dịch, giúp doanh nghiệp tăng cường sự minh bạch và củng cố niềm tin của các nhà đầu tư, đối tác, và cơ quan quản lý.

Khả năng so sánh quốc tế:

IFRS là chuẩn mực kế toán được sử dụng phổ biến toàn cầu, cho phép các báo cáo tài chính của doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng so sánh với các công ty ở các quốc gia khác. Điều này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Thu hút vốn đầu tư:

Báo cáo tài chính theo IFRS được các nhà đầu tư quốc tế tin cậy hơn, giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn từ các thị trường tài chính toàn cầu, thông qua phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.

Hỗ trợ quản trị nội bộ và ra quyết định:

IFRS cung cấp thông tin tài chính chính xác và có tính dự đoán cao hơn, giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng quản trị nội bộ, lập kế hoạch và ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.

Tăng tính chuyên nghiệp của đội ngũ tài chính – kế toán:

Việc áp dụng IFRS đòi hỏi các nhân viên kế toán và kiểm toán nâng cao trình độ chuyên môn, tiếp cận các kiến thức và kỹ năng mới, từ đó góp phần chuyên nghiệp hóa đội ngũ nhân sự.

b. Thách thức khi chuyển đổi từ VAS sang IFRS

Chi phí đầu tư ban đầu cao:

Chuyển đổi sang IFRS đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào hệ thống phần mềm kế toán, nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ, và thuê chuyên gia tư vấn.

Doanh nghiệp cũng phải chi phí đáng kể cho việc đào tạo nhân sự và thực hiện các thay đổi trong quy trình tài chính.

Khác biệt giữa VAS và IFRS:

IFRS tập trung vào việc phản ánh bản chất kinh tế của giao dịch, trong khi VAS chủ yếu tuân theo quy định pháp luật, dẫn đến sự khác biệt lớn trong cách ghi nhận và đo lường tài sản, nợ phải trả, doanh thu và chi phí.

Doanh nghiệp phải điều chỉnh lại các báo cáo tài chính cũ để phù hợp với IFRS.

Yêu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao:

Đội ngũ kế toán và kiểm toán tại Việt Nam còn thiếu kinh nghiệm thực tế trong việc áp dụng IFRS.

Điều này đòi hỏi các chương trình đào tạo chuyên sâu và lâu dài để đáp ứng yêu cầu.

Thay đổi quy trình quản lý tài chính:

Áp dụng IFRS không chỉ thay đổi cách lập báo cáo tài chính mà còn ảnh hưởng đến các quy trình quản lý tài chính, kiểm soát nội bộ và ra quyết định kinh doanh.

Sự thay đổi này có thể gây ra khó khăn trong giai đoạn đầu khi doanh nghiệp chưa thích nghi kịp.

Thời gian triển khai lâu dài:

Chuyển đổi từ VAS sang IFRS là một quá trình phức tạp và đòi hỏi nhiều năm để hoàn thiện, đặc biệt với các doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc hoạt động trong nhiều lĩnh vực.

Rủi ro trong quá trình áp dụng:

Nếu không được chuẩn bị kỹ lưỡng, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro như sai sót trong báo cáo tài chính, hiểu sai các chuẩn mực IFRS, hoặc không đáp ứng được yêu cầu của nhà quản lý và nhà đầu tư quốc tế.

>>>> Tham khảo: Học IFRS Ở Đâu Tốt? Đánh Giá Các Trung Tâm Uy Tín

5. Hướng dẫn cho doanh nghiệp trong việc chuyển đổi

Việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược rõ ràng. Dưới đây là các bước hướng dẫn giúp doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi hiệu quả:

a. Xây dựng lộ trình và chiến lược chuyển đổi

Đánh giá hiện trạng:

  • Xác định các khác biệt chính giữa báo cáo tài chính theo VAS và IFRS.
  • Đánh giá khả năng sẵn sàng của hệ thống, nhân sự và quy trình hiện tại của doanh nghiệp.

Lập kế hoạch chuyển đổi:

  • Xác định các mốc thời gian, mục tiêu và nhiệm vụ cần thực hiện trong từng giai đoạn.
  • Phân công trách nhiệm cho từng bộ phận liên quan như tài chính, kế toán, công nghệ thông tin và kiểm toán nội bộ.

b. Đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ

Đào tạo chuyên môn:

  • Tổ chức các khóa học về IFRS cho đội ngũ kế toán, kiểm toán và quản lý tài chính.
  • Ưu tiên các chứng chỉ chuyên môn quốc tế như ACCA, CPA, hoặc các khóa học ngắn hạn về IFRS.

Tăng cường kỹ năng thực hành:

  • Mời chuyên gia tư vấn IFRS hoặc hợp tác với các tổ chức chuyên nghiệp để hướng dẫn trực tiếp.
  • Cung cấp các tài liệu tham khảo và công cụ hỗ trợ về IFRS.

c. Đầu tư vào hệ thống công nghệ

Nâng cấp phần mềm kế toán:

  • Đảm bảo hệ thống phần mềm hiện tại có khả năng hỗ trợ lập báo cáo tài chính theo IFRS.
  • Xem xét tích hợp các phần mềm quản lý tài chính phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Chuẩn hóa quy trình: Thiết lập quy trình thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu tài chính phù hợp với yêu cầu của IFRS.

d. Điều chỉnh chính sách và quy trình kế toán

Soát xét và cập nhật chính sách kế toán: Rà soát lại các chính sách hiện hành theo VAS và điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu của IFRS.

Điều chỉnh các phương pháp kế toán: Áp dụng các phương pháp kế toán mới như giá trị hợp lý (fair value), ghi nhận doanh thu và chi phí phù hợp với IFRS.
Quản lý dữ liệu lịch sử: Lập lại báo cáo tài chính của các năm trước theo IFRS để có cơ sở so sánh.

e. Hợp tác với chuyên gia và tổ chức tư vấn

Thuê chuyên gia tư vấn: Hợp tác với các tổ chức kiểm toán quốc tế hoặc các công ty tư vấn tài chính có kinh nghiệm về IFRS.

Tận dụng sự hỗ trợ từ cơ quan quản lý:

  • Theo dõi các hướng dẫn, quy định mới nhất từ Bộ Tài chính liên quan đến IFRS.
  • Tham gia các hội thảo, chương trình hỗ trợ từ các cơ quan chức năng.

f. Kiểm tra và đánh giá kết quả

Thực hiện kiểm tra thử nghiệm: Lập báo cáo tài chính theo IFRS song song với VAS trong một thời gian để so sánh và phát hiện sai sót.

Đánh giá hiệu quả: Đo lường các lợi ích đạt được từ việc chuyển đổi, như cải thiện tính minh bạch, khả năng so sánh và thu hút vốn.

Điều chỉnh lộ trình: Cập nhật kế hoạch nếu phát sinh các khó khăn hoặc thay đổi từ cơ quan quản lý.

Lời khuyên dành cho doanh nghiệp:

  • Bắt đầu sớm để có thời gian chuẩn bị kỹ lưỡng và tránh áp lực khi thời điểm áp dụng bắt buộc đến gần.
  • Tận dụng các nguồn lực sẵn có, đặc biệt là sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng và tổ chức chuyên nghiệp.
  • Xây dựng tinh thần sẵn sàng thay đổi trong toàn bộ tổ chức, từ lãnh đạo đến nhân viên.

Việc chuyển đổi sang IFRS không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao năng lực tài chính và cạnh tranh quốc tế. Một kế hoạch chuyển đổi hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và đạt được thành công trong quá trình này.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn rõ ràng hơn về việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS tại Việt Nam. Văn bản Kế toán hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích, giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quy định, thách thức và những điều cần làm để chuẩn bị cho hành trình chuyển đổi này.

>>> Xem thêm: Khóa Học IFRS Phù Hợp Với Những Đối Tượng Nào? Học Ở Đâu Tốt?

Đánh giá

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *